Nguyễn Trọng Hoàng

vn
Nguyễn Trọng Hoàng
52

306

K.€

89

35

años

MC

Perfil de Nguyễn Trọng Hoàng

Temporada 2023/24

Partidos oficiales
7
Partidos
jugados
318'
Minutos
jugados
0
0
Goles/90'
1
0.28
Asist./90'
2/0
0.57
Tarjetas/90'
Nguyễn Trọng Hoàng
Nguyễn Trọng Hoàng
35
años
VNM
Vietnam
-
kgs
Cen
posición
170
cms
89
dorsal
306
K.€
52
ELO

Nacido el 14 abril 1989

Datos personales
País nacimiento
Vietnam Vietnam
Pie preferido
Pie derecho
Continente nacimiento
Asia
Región nacimiento
Sudeste Asiático
Datos de su Carrera
Equipo actual
Hong Linh Hà Tinh Hong Linh Hà Tinh
Competición actual
Liga Vietnam Liga Vietnam
Equipo anterior
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
Equipo histórico
Vietnam Vietnam
Competición histórica
Liga Vietnam Liga Vietnam
Último dorsal
89
Dorsal más común
8
Otros dorsales
9, 8, 23, 35

Racha últimos partidos

Competiciones que juega

Su participación y rendimiento
Liga Vietnam
33%
Victorias
2 PG
3 PE
1 PP
Copa Vietnam
100%
Victorias
1 PG
0 PE
0 PP

Posición de su equipo en competición

Jornada 15 PTS PJ PG PE PP GF GC DG
5
Thanh Hoa FC
Thanh Hoa FC 22 15 6 4 5 22 20 +2
6
Ha Noi FC
Ha Noi FC 22 15 7 1 7 22 21 +1
7
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh 20 15 5 5 5 14 17 -3
8
Ho Chí Minh
Ho Chí Minh 19 15 5 4 6 16 18 -2
9
Hai Phong
Hai Phong 18 15 4 6 5 22 21 +1

Posición en el campo

Posición principal
Mediocentro 51%
Otras posiciones
  • Carrilero derecho 49%
MC
CAD
Campo de Fútbol

Progresión de rating

52 ▼ -1
13736 12
13720 14
62178 16
85224 18
62178 20
13736 22
119372 23
Valor máximo en su carrera
61 (2021)
Rankings
General
40487º
Su edad
1109º
En su país
54º 54º
En su posición
11637º MED
En su demarcación
8573º MC MC

Evolución del valor de mercado

▼ -0.1
13736 12
13720 14
62178 16
85224 18
62178 20
13736 22
119372 23
Valor máximo en su carrera
1.15M (2019)
Rankings
General
39625º
Su edad
751º
En su país
103º 103º
En su posición
11551º MED
En su demarcación
8651º MC MC
Información de contrato
Agente
TMIBG
Comienzo contrato
25/02/2024
NUEVO FICHAJE
Fin contrato
30/06/2024
ÚLTIMO AÑO DE CONTRATO

Actualidad fichajes

Oficial
origin_Nguyễn Trọng Hoàng
Nguyễn Trọng Hoàng
destination_Nguyễn Trọng Hoàng
Hong Linh Hà Tinh ficha a Nguyễn Trọng Hoàng libre procedente del Song Lam Nghe An

Rendimiento profesional

Media de goles
Temp. actual 7
0
52
Año natural 5
0
52
Últimos 6 meses 7
0
52
Últimos 365 días 17
1
0.06
53
Últimos 3 años 40
2
0.05
55
Últimos 5 años 76
6
0.08
55
Carrera 204
27
0.13
52

Trayectoria con sus clubs

Equipos Temp PJ
PJ PT PS MIN Edad Pts. ELO
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
2023/24
5 0 0 1 0 5 2 3 228' 34 4.8 52
Liga Vietnam
Liga Vietnam
5 0 0 1 0 5 2 3 228' 34 4.8 52
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
2023/24
2 0 1 1 0 2 1 1 90' 34 5 53
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
2022/23
18 2 1 0 0 18 17 0 1355' 34 6.8 53
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
2021/22
5 0 0 0 0 5 3 2 299' 33 5.2 51
Viettel
Viettel
2020/21
17 3 2 1 0 17 15 2 1237' 32 7.2 59

Compañeros de equipo

Rating jugador y rol
Bruno Silva
MED
Bruno Silva
57
2
Vũ Viết Triều
DEF
Vũ Viết Triều
54
7
Nguyễn Trung Học
MED
Nguyễn Trung Học
54
5
Abdoulaye Diallo
DEL
Abdoulaye Diallo
54
2
Prince Ibara
DEL
Prince Ibara
53
5
B. Văn Đức
DEF
B. Văn Đức
52
7
Trần Đình Tiến
MED
Trần Đình Tiến
51
9
Dinhthanh Trung
MED
Dinhthanh Trung
51
-3
Trần Phi Sơn
MED
Trần Phi Sơn
50
2
Q. Lâm
DEF
Q. Lâm
48
2
Quang Tuan Duong
POR
Quang Tuan Duong
48
-2
Nguyễn Văn Hạnh
DEF
Nguyễn Văn Hạnh
48
5
Nguyễn Xuân Hùng
DEF
Nguyễn Xuân Hùng
48
1
Luong Xuan Truong
MED
Luong Xuan Truong
48
0
Nguyễn Thanh Tùng
POR
Nguyễn Thanh Tùng
47
13
Vũ Quang Nam
DEL
Vũ Quang Nam
43
7
Ngô Xuân Toàn
MED
Ngô Xuân Toàn
41
-1
Nguyễn Ngọc Thắng
DEF
Nguyễn Ngọc Thắng
41
7
Van Long Pham
MED
Van Long Pham
39
0

Rendimiento histórico en sus clubs

Por equipos Temp. PJ PT Min.
Thanh Hoa FC
Thanh Hoa FC
3 48 44 3840' 5 10
Binh Duong
Binh Duong
2 36 31 2684' 10 9
Viettel
Viettel
3 34 30 2519' 4 6
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
4 28 22 1854' 2 1
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
1 5 2 228' 0 1
Por competición Temp. PJ PT Min.
Liga Vietnam
Liga Vietnam
10 129 115 9784' 19 25
AFC Champions League
AFC Champions League
2 9 7 623' 1 2
AFC Cup
AFC Cup
2 7 3 314' 0 0
Copa Vietnam
Copa Vietnam
3 4 2 224' 1 0
Supercopa Vietnam
Supercopa Vietnam
2 2 2 180' 0 0

Equipos en los que ha jugado

Thanh Hoa FC
Thanh Hoa FC
3 temp.
5
48
Binh Duong
Binh Duong
2 temp.
10
36
Viettel
Viettel
3 temp.
4
34
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
4 temp.
2
28
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
1 temp.
0
5

En la selección

6330
49 veces en internacional absoluto
4 veces en sub 23
4
Media de goles
0.08
5
9
0
Otra información
Veces convocado
52
Partidos titular
42
Desde el banquillo
7
Debut
18/11/2009
Edad de debut
20.6 años
Último partido
7/9/2021
Edad en último partido
32.4 años

Trayectoria con la selección

Equipos Año PJ
PJ PT PS MIN Edad Pts. ELO
Vietnam
Vietnam
2021
4 0 0 0 0 4 4 0 349' 32 5.4 59
Clasificación Mundial Asia
Clasificación Mundial Asia
4 0 0 0 0 4 4 0 349' 32 5.4 59
Vietnam
Vietnam
2019
12 0 1 3 0 12 12 0 994' 30 6.3 58
Vietnam
Vietnam
2018
8 0 2 2 0 8 7 1 649' 29 6.2 59
Vietnam
Vietnam
2017
2 0 0 0 0 2 2 0 136' 28 5.2 53
Vietnam
Vietnam
2016
8 1 2 2 0 8 6 2 571' 27 6 49

Compañeros en la selección

Rating jugador y rol
Nguyen Quang Hai
MED
Nguyen Quang Hai
68
0
Đỗ Duy Mạnh
DEF
Đỗ Duy Mạnh
65
0
Nguyen Van Quyet
MED
Nguyen Van Quyet
65
0
Dinhthanh Trung
MED
Dinhthanh Trung
65
0
Vu Van Thanh
DEF
Vu Van Thanh
63
0
Ngọc Hải Quế
DEF
Ngọc Hải Quế
63
0
Văn Lâm Đặng
POR
Văn Lâm Đặng
63
0
Văn Hậu Đoàn
DEF
Văn Hậu Đoàn
62
0
Nguyen Manh Tran
POR
Nguyen Manh Tran
62
0
Nguyen Anh Duc
DEL
Nguyen Anh Duc
62
0
Van Toan Nguyen I
DEL
Van Toan Nguyen I
61
0
Vu Minh Tuan
MED
Vu Minh Tuan
61
0
Le Cong Vinh
DEL
Le Cong Vinh
61
0
Hong Duy Nguyen
DEF
Hong Duy Nguyen
60
0
Tran Dinh Dong
DEF
Tran Dinh Dong
59
0
Nguyen Cong Phuong
MED
Nguyen Cong Phuong
57
0
Pham Thanh Luong
MED
Pham Thanh Luong
57
0
Đinh Tiến Thành
DEF
Đinh Tiến Thành
57
0
Nguyễn Tuấn Anh
MED
Nguyễn Tuấn Anh
56
0

Rendimiento histórico en su selección

Por equipos Temp. PJ PT Min.
Vietnam
Vietnam
11 49 42 3752' 4 9
Vietnam Sub 23
Vietnam Sub 23
1 4 4 353' 2 0
Por competición Temp. PJ PT Min.
Clasificación Mundial Asia
Clasificación Mundial Asia
4 14 13 1147' 1 3
Campeonato AFF
Campeonato AFF
2 13 11 1029' 1 3
Amistosos Selecciones
Amistosos Selecciones
6 9 7 571' 0 1
Clasificación Copa Asia
Clasificación Copa Asia
5 8 6 588' 2 1
Copa Asia
Copa Asia
1 5 5 417' 0 1

Sus logros más importantes

Hitos y efemérides

Mejores actuaciones