Trần Đức Cường

Retirado
vn
Trần Đức Cường
40

17

K.€

43

años

PT

Perfil de Trần Đức Cường

Trần Đức Cường

Đức Cường Trần
43
años
VNM
Vietnam
-
kgs
Por
posición
181
cms
25
dorsal
17
K.€
40
ELO

Nacido el 20 mayo 1982

Datos personales
País nacimiento
Vietnam Vietnam
Continente nacimiento
Asia
Región nacimiento
Sudeste Asiático
Datos de su Carrera
Equipo anterior
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
Competición anterior
Liga Vietnam Liga Vietnam
Equipo histórico
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
Competición histórica
Liga Vietnam Liga Vietnam
Dorsal más común
25
Otros dorsales
39, 23

Racha últimos partidos

Progresión de rating

13736 14
13720 15
Valor máximo en su carrera
40 (2019)
Rankings
General
98251º
Su edad
780º
En su país
213º 213º
En su demarcación
7582º PT PT

Evolución del valor de mercado

13736 14
13720 15
Valor máximo en su carrera
12.88K (2016)
Rankings
General
99708º
Su edad
814º
En su país
346º 346º
En su demarcación
9966º PT PT

Rendimiento profesional

Media de goles
Carrera 29
44
1.52
35

Trayectoria con sus clubs

Equipos Temp PJ
Tarjetas
PJ PT PS MIN Edad Pts. ELO
Ho Chi Minh City
Ho Chi Minh City
2018/19
7 8 0 0 0 7 7 0 630' 37 6 37
AFC Cup
AFC Cup
4 4 0 0 0 4 4 0 360' 37 5.8 37
Liga Vietnam
Liga Vietnam
3 4 0 0 0 3 3 0 270' 37 5.8 35
Ho Chi Minh City
Ho Chi Minh City
2017/18
1 1 0 0 0 1 1 0 90' 36 5.5 33
Ho Chi Minh City
Ho Chi Minh City
2016/17
6 9 0 0 0 6 5 1 432' 35 5 33
Ho Chi Minh City
Ho Chi Minh City
2015/16
4 10 0 1 0 4 4 0 360' 34 4.6 33
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
2014/15
9 9 0 0 0 9 8 1 750' 33 5.8 35

Compañeros de equipo

Rating jugador y rol
I. Firer
DEL
I. Firer
70
0
Ngọc Hải Quế
DEF
Ngọc Hải Quế
64
0
R. Kortzorg
DEL
R. Kortzorg
63
0
Nguyen Manh Tran
POR
Nguyen Manh Tran
63
0
Nguyen Anh Duc
DEL
Nguyen Anh Duc
63
0
Hồ Tấn Tài
DEF
Hồ Tấn Tài
63
0
Hồ Khắc Ngọc
MED
Hồ Khắc Ngọc
62
0
Nguyễn Trọng Hoàng
DEF
Nguyễn Trọng Hoàng
61
0
Ali Rabo
MED
Ali Rabo
59
0
Tran Dinh Hoang
DEF
Tran Dinh Hoang
59
0
Dinh Hoang Max
MED
Dinh Hoang Max
58
0
Lê Tấn Tài
MED
Lê Tấn Tài
57
0
S. Emmanuel
MED
S. Emmanuel
57
0
A. Tanidis
DEF
A. Tanidis
55
0
D. Ndabashinze
DEL
D. Ndabashinze
54
0
Pham Manh Hung
DEF
Pham Manh Hung
53
0
A. Salia
DEL
A. Salia
52
0
T. Cao X.
MED
T. Cao X.
50
0
N. Vo
DEF
N. Vo
48
0
Nguyễn Minh Đức
DEF
Nguyễn Minh Đức
47
0

Rendimiento histórico en sus clubs

Por equipos Temp. PJ PT Min.
Ho Chi Minh City
Ho Chi Minh City
4 18 17 1512' 28 1
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
1 9 8 750' 9 0
Por competición Temp. PJ PT Min.
Liga Vietnam
Liga Vietnam
5 23 21 1902' 33 1
AFC Cup
AFC Cup
1 4 4 360' 4 0

Equipos en los que ha jugado

Ho Chi Minh City
Ho Chi Minh City
4 temp.
Goles encajados
28
18
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
1 temp.
Goles encajados
9
9

En la selección

6330
2 veces en internacional absoluto
7
Media de goles
3.5
0
0
0
Otra información
Veces convocado
6
Partidos titular
2
Debut
21/1/2009
Edad de debut
26.7 años
Último partido
6/1/2010
Edad en último partido
27.6 años

Trayectoria con la selección

Equipos Año PJ
Tarjeta
PJ PT PS MIN Edad Pts. ELO
Vietnam
Vietnam
2010
1 1 0 0 0 1 1 0 90' 27 5.5 26
Clasificación Copa Asia
Clasificación Copa Asia
1 0 0 0 0 1 1 0 90' 27 5.5 26
Vietnam
Vietnam
2009
1 6 0 0 0 1 1 0 90' 26 4.3 26

Compañeros en la selección

Rating jugador y rol
Nguyễn Trọng Hoàng
DEF
Nguyễn Trọng Hoàng
61
0
Le Cong Vinh
DEL
Le Cong Vinh
61
0
Tran Dinh Dong
DEF
Tran Dinh Dong
60
0
Pham Thanh Luong
MED
Pham Thanh Luong
58
0
Mai Tien Thanh
DEF
Mai Tien Thanh
57
0
Lê Tấn Tài
MED
Lê Tấn Tài
57
0
Truong Dinh Luat
DEF
Truong Dinh Luat
56
0
Phan Thanh Hung
MED
Phan Thanh Hung
55
0
Đào Văn Phong
DEF
Đào Văn Phong
54
0
Nguyen Vu Phong
DEF
Nguyen Vu Phong
51
0
Võ Hoàng Quảng
DEF
Võ Hoàng Quảng
49
0
Le Phuoc Tu
DEF
Le Phuoc Tu
48
0
Quang Hải Nguyễn
DEL
Quang Hải Nguyễn
47
0
Nguyễn Minh Đức
DEF
Nguyễn Minh Đức
47
0
Nguyễn Minh Châu
MED
Nguyễn Minh Châu
44
0
Dương Hồng Sơn
POR
Dương Hồng Sơn
43
0
Vũ Như Thành
DEF
Vũ Như Thành
43
0
Minh Phuong Nguyen
MED
Minh Phuong Nguyen
40
0
Viet Cuong Doan
DEF
Viet Cuong Doan
38
0

Rendimiento histórico en su selección

Por equipos Temp. PJ PT Min.
Vietnam
Vietnam
2 2 2 180' 7 0
Por competición Temp. PJ PT Min.
Clasificación Copa Asia
Clasificación Copa Asia
2 2 2 180' 7 0

Sus logros más importantes

Hitos y efemérides
Debut en la categoría
AFC Cup
AFC Cup
03 ABR. 19
36 años
Debut con el equipo, Debut en la categoría
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
Liga Vietnam
Liga Vietnam
14 FEB. 15
32 años
Debut con el equipo, Debut, Debut en la categoría
Vietnam
Vietnam
Clasificación Copa Asia
Clasificación Copa Asia
21 ENE. 09
26 años

Mejores actuaciones